Có 4 kết quả:
筑城 zhù chéng ㄓㄨˋ ㄔㄥˊ • 築城 zhù chéng ㄓㄨˋ ㄔㄥˊ • 鑄成 zhù chéng ㄓㄨˋ ㄔㄥˊ • 铸成 zhù chéng ㄓㄨˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fortification
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fortification
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast in metal
(2) (fig.) to forge
(3) to fashion
(2) (fig.) to forge
(3) to fashion
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast in metal
(2) (fig.) to forge
(3) to fashion
(2) (fig.) to forge
(3) to fashion